Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → ฟุกุโอกะมาริโนอะสถานีริมทะเล(นิชิฟุกุโอกะมะรีนะ)

Xuất phát lúc
23:37 05/26, 2024
  1. 1
    05:29 - 09:23
    3h 54min JPY 15.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:58
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    South Exit
    08:58
    09:01
    S. Entrance of Meinohama Station
    姪浜駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:20
    Marinoa City Fukuoka
    マリノアシティ福岡
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  2. 2
    05:29 - 09:24
    3h 55min JPY 15.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:58
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    08:58
    09:24
  3. 3
    05:29 - 09:31
    4h 2min JPY 15.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:36
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    08:43
    09:28
    Marinoa City Fukuoka
    マリノアシティ福岡
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:31
  4. 4
    05:10 - 09:31
    4h 21min JPY 30.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:18
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:18
    05:20
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:12
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:17
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:53
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 7
    08:53
    08:58
    Tenjin-kita
    天神北
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:01
    09:28
    Marinoa City Fukuoka
    マリノアシティ福岡
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:31
  5. 5
    23:37 - 06:58
    7h 21min JPY 288.400
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    23:37
    06:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.