Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → JEWELRYTSUTSUMIอิออนมอลล์ฟุกุโอกะ

Xuất phát lúc
21:48 06/07, 2024
  1. 1
    23:05 - 07:54
    8h 49min JPY 12.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:08
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    07:13
    07:21
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F14番のりば
    07:25
    07:46
    Shime-machi Office
    志免役場前
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:54
  2. 2
    23:05 - 08:10
    9h 5min JPY 11.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:08
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:33
    Yoshizuka
    吉塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:48
    Chojabaru
    長者原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:57
    Sakado
    酒殿
    Ga
    07:57
    08:10
  3. 3
    23:32 - 08:40
    9h 8min JPY 10.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F14番のりば
    08:11
    08:32
    Shime-machi Office
    志免役場前
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:40
  4. 4
    23:05 - 08:40
    9h 35min JPY 9.970 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:08
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    08:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:07
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F14番のりば
    08:11
    08:32
    Shime-machi Office
    志免役場前
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:40
  5. 5
    21:48 - 03:46
    5h 58min JPY 146.650
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    21:48
    03:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.