Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → JEWELRYTSUTSUMIอิออนมอลล์ฟุกุโอกะ
- Xuất phát lúc
- 21:48 06/07, 2024
-
123:05 - 07:548h 49min JPY 12.130 Đổi tàu 2 lần
- ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
- 高松(香川県)
- Ga
- South Exit
23:05Walk153m 3min- Takamatsu Sta. Highway BT.
- 高松駅高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:082 StopsExpressway Bus KOTOBUS EXPRESSđến HEARTS Bus Station HakataJPY 9.600 7h 22minTakamatsu Sta. Highway BT. Đến Kokura Sta. Shinkansen Exit Bảng giờ- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
06:30Walk360m 10min06:571 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
07:13Walk332m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 1F14番のりば
07:2512 StopsNishitetsu Bus [32]đến Kuko-dori, Kameyama, Shime Haruda-bashiJPY 370 21minHakata Bus Terminal Đến Shime-machi Office Bảng giờ- Shime-machi Office
- 志免役場前
- Trạm Xe buýt
07:46Walk739m 8min -
223:05 - 08:109h 5min JPY 11.510 Đổi tàu 3 lần
- ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
- 高松(香川県)
- Ga
- South Exit
23:05Walk153m 3min- Takamatsu Sta. Highway BT.
- 高松駅高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:082 StopsExpressway Bus KOTOBUS EXPRESSđến HEARTS Bus Station HakataJPY 9.600 7h 22minTakamatsu Sta. Highway BT. Đến Kokura Sta. Shinkansen Exit Bảng giờ- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
06:30Walk360m 10min06:436 StopsSonicSonic 2 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back50minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh 07:3807:55- Sakado
- 酒殿
- Ga
07:57Walk1.0km 13min -
323:32 - 08:409h 8min JPY 10.600 Đổi tàu 2 lần23:328 StopsJR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)đến Tadotsu Sân ga: 4JPY 530 26minTakamatsu (Kagawa) Đến Sakaide Bảng giờ
- Sakaide
- 坂出
- Ga
- North Exit
23:58Walk154m 4min- Sakaide Sta.
- 坂出駅
- Trạm Xe buýt
00:122 StopsNishitetsu Bus [Highway]四国高速バス [高速] đến Sanuki Express Fukuoka Kitakyushu, FukuokaJPY 9.700 7h 48minSakaide Sta. Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
08:00Walk72m 6min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 1F14番のりば
08:1112 StopsNishitetsu Bus [32]đến Kuko-dori, Kameyama, Shime Haruda-bashiJPY 370 21minHakata Bus Terminal Đến Shime-machi Office Bảng giờ- Shime-machi Office
- 志免役場前
- Trạm Xe buýt
08:32Walk739m 8min -
423:05 - 08:409h 35min JPY 9.970 Đổi tàu 1 lần
- ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
- 高松(香川県)
- Ga
- South Exit
23:05Walk153m 3min- Takamatsu Sta. Highway BT.
- 高松駅高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:083 StopsExpressway Bus KOTOBUS EXPRESSđến HEARTS Bus Station HakataJPY 9.600 8h 52minTakamatsu Sta. Highway BT. Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
08:00Walk604m 7min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 1F14番のりば
08:1112 StopsNishitetsu Bus [32]đến Kuko-dori, Kameyama, Shime Haruda-bashiJPY 370 21minHakata Bus Terminal Đến Shime-machi Office Bảng giờ- Shime-machi Office
- 志免役場前
- Trạm Xe buýt
08:32Walk739m 8min -
521:48 - 03:465h 58min JPY 146.650
- ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
- 高松(香川県)
21:48Xe hơi/Tắc-xi478.0km 5h 58min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.