Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → JEWELRYTSUTSUMIอิออนมอลล์ฟุกุโอกะ
- Xuất phát lúc
- 20:50 06/07, 2024
-
120:53 - 05:478h 54min JPY 15.270 Đổi tàu 3 lần20:537 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 290 15minNamba(Osaka Metro) Đến Shin-osaka Bảng giờ21:236 StopsNozomiNozomi 59 đến Hakata Sân ga: 21 Lên xe: Middle/BackJPY 9.790 2h 28min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.300 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Hakata Bảng giờ05:014 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Mojiko Sân ga: 6 Lên xe: Middle/Back12minHakata Đến Kashii Bảng giờ05:18- Sakado
- 酒殿
- Ga
05:34Walk1.0km 13min -
220:54 - 06:429h 48min JPY 9.230 Đổi tàu 2 lần
- นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
- なんば〔Osaka Metro〕
- Ga
- Exit 30
20:54Walk480m 6min- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
21:002 Stops高速バス ユタカライナーđến Sasebo Sta. Minato ExitJPY 9.000 9h 0minMinato-machi BT. (OCAT) Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:00Walk474m 8min06:104 StopsJR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]đến Nogata(Fukuoka) Sân ga: 813minHakata Đến Chojabaru Bảng giờ06:27- Sakado
- 酒殿
- Ga
06:29Walk1.0km 13min -
321:43 - 07:039h 20min JPY 9.800 Đổi tàu 4 lần21:434 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 10JPY 240 8minNamba(Osaka Metro) Đến Umeda(Osaka Metro) Bảng giờ
- Umeda(Osaka Metro)
- 梅田(Osaka Metro)
- Ga
21:51Walk0m 6min22:008 StopsHanshin Main Line Limited Expressđến Kosokukobe Sân ga: 1, 2JPY 330 33minOsaka-Umeda(Hanshin Line) Đến Motomachi(Hanshin Line) Bảng giờ- Motomachi(Hanshin Line)
- 元町〔阪神線〕
- Ga
- East Exit
22:33Walk432m 6min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
22:451 Stops高速バス ユタカライナーđến 佐賀駅〔ユタカライナー〕JPY 9.000 7h 30minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:15Walk474m 8min06:254 StopsJR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]đến Kokura(Fukuoka) Sân ga: 811minHakata Đến Chojabaru Bảng giờ06:48- Sakado
- 酒殿
- Ga
06:50Walk1.0km 13min -
421:34 - 07:319h 57min JPY 10.530 Đổi tàu 2 lần
- นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
- なんば〔Osaka Metro〕
- Ga
- Exit 30
21:34Walk480m 6min- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
21:402 StopsOrion Bus Orion BusExpressway Bus Orion Bus đến HEARTS Bus Station HakataJPY 10.000 8h 50minMinato-machi BT. (OCAT) Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:30Walk474m 8min06:551 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Kokura(Fukuoka) Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 170 3minHakata Đến Yoshizuka Bảng giờ- Yoshizuka
- 吉塚
- Ga
- East Exit
06:58Walk371m 6min- Yoshizuka 2-chome
- 吉塚二丁目
- Trạm Xe buýt
07:0612 StopsNishitetsu Bus [34]đến Kameyama, Shime Kami UmiJPY 360 17minYoshizuka 2-chome Đến Shime-machi Office Bảng giờ- Shime-machi Office
- 志免役場前
- Trạm Xe buýt
07:23Walk739m 8min -
520:50 - 03:597h 9min JPY 234.100
- นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
- なんば〔Osaka Metro〕
20:50Xe hơi/Tắc-xi608.6km 7h 9min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.