Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → JEWELRYTSUTSUMIอิออนมอลล์ฟุกุโอกะ

Xuất phát lúc
20:50 06/07, 2024
  1. 1
    20:53 - 05:47
    8h 54min JPY 15.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:13
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:34
    Sakado
    酒殿
    Ga
    05:34
    05:47
  2. 2
    20:54 - 06:42
    9h 48min JPY 9.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    20:54
    21:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    06:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:23
    Chojabaru
    長者原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:29
    Sakado
    酒殿
    Ga
    06:29
    06:42
  3. 3
    21:43 - 07:03
    9h 20min JPY 9.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    21:51
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    21:51
    21:57
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:33
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    22:33
    22:39
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:36
    Chojabaru
    長者原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:50
    Sakado
    酒殿
    Ga
    06:50
    07:03
  4. 4
    21:34 - 07:31
    9h 57min JPY 10.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    21:34
    21:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    06:58
    Yoshizuka
    吉塚
    Ga
    East Exit
    06:58
    07:04
    Yoshizuka 2-chome
    吉塚二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:23
    Shime-machi Office
    志免役場前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:31
  5. 5
    20:50 - 03:59
    7h 9min JPY 234.100
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    20:50
    03:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.