Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya(Saitama) → Fukuoka Airport Domestic Flight Terminal Building restroom

Xuất phát lúc
10:34 05/23, 2024
  1. 1
    10:36 - 14:16
    3h 40min JPY 43.090 IC JPY 43.086 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:15
    14:16
  2. 2
    11:24 - 14:56
    3h 32min JPY 47.440 IC JPY 47.439 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:55
    14:56
  3. 3
    10:43 - 15:06
    4h 23min JPY 43.470 IC JPY 43.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:09
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    11:09
    11:20
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:05
    15:06
  4. 4
    10:36 - 15:06
    4h 30min JPY 43.620 IC JPY 43.596 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:01
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:15
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:05
    15:06
  5. 5
    10:34 - 23:41
    13h 7min JPY 427.100
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    10:34
    23:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.