Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Mito(Ibaraki) → Fukuoka Airport Domestic Flight Terminal Building restroom
- Xuất phát lúc
- 21:57 05/26, 2024
-
103:54 - 08:364h 42min JPY 46.700 Đổi tàu 1 lần
- Mito(Ibaraki)
- 水戸
- Ga
- South Exit
03:54Walk188m 4min- Mito Station South Exit
- 水戸駅南口
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
03:584 StopsIbaraki Kotsu Haneda Airport-Mito‧Hitachi Lineđến Haneda Airport International TerminalJPY 4.600 2h 2minMito Station South Exit Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
06:00Walk0m 5min06:351 StopsSFJSFJ41 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
08:35Walk123m 1min -
222:40 - 09:4611h 6min JPY 43.770 IC JPY 43.762 Đổi tàu 3 lần22:4017 StopsJR Joban Lineđến Abiko(Chiba) Sân ga: 5 Lên xe: Middle/Back1h 17min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 00:026 StopsJR Joban Line Rapidđến Ueno Lên xe: MiddleJPY 2.310 IC JPY 2.310 30minAbiko(Chiba) Đến Nippori Bảng giờ05:0740 StopsKeisei Main Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 2JPY 1.060 IC JPY 1.052 1h 32minNippori Đến Narita Airport Terminal 1 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港(成田第1ターミナル)
- Ga
06:39Walk0m 8min07:301 StopsAPJAPJ519 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
09:45Walk123m 1min -
322:40 - 09:4611h 6min JPY 43.560 IC JPY 43.557 Đổi tàu 3 lần22:4017 StopsJR Joban Lineđến Abiko(Chiba) Sân ga: 5 Lên xe: Middle/Back1h 17min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 04:2911 StopsJR Joban Line Localđến Yoyogi-ueharaJPY 1.980 IC JPY 1.980 31minAbiko(Chiba) Đến Ayase Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Ayase
- 綾瀬
- Ga
2 StopsTokyo Metro Chiyoda Lineđến Yoyogi-uehara Sân ga: 1, 2 Lên xe: 10JPY 180 IC JPY 178 6minAyase Đến Machiya(Chiyoda Line) Bảng giờ- Machiya(Chiyoda Line)
- 町屋〔千代田線〕
- Ga
- Exit 2
05:06Walk253m 5min05:1138 StopsKeisei Main Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 2JPY 1.000 IC JPY 999 1h 28minMachiya(Keisei Line) Đến Narita Airport Terminal 1 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港(成田第1ターミナル)
- Ga
06:39Walk0m 8min07:301 StopsAPJAPJ519 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
09:45Walk123m 1min -
404:33 - 10:015h 28min JPY 47.890 IC JPY 47.887 Đổi tàu 2 lần04:3327 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 6 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.310 IC JPY 2.310 2h 10min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 06:471 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 18minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
07:05Walk0m 2min08:001 StopsJALJAL307 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 45.250 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
10:00Walk123m 1min -
521:57 - 12:1214h 15min JPY 470.200
- Mito(Ibaraki)
- 水戸
21:57Xe hơi/Tắc-xi1203.6km 14h 15min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.