Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → Fukuoka Airport Domestic Flight Terminal Building restroom

Xuất phát lúc
09:56 05/27, 2024
  1. 1
    10:01 - 13:28
    3h 27min JPY 15.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    10:01
    10:05
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    Exit 1A
    13:25
    13:28
  2. 2
    10:01 - 13:28
    3h 27min JPY 15.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:05
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:05
    10:12
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    Exit 1A
    13:25
    13:28
  3. 3
    10:00 - 13:28
    3h 28min JPY 15.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    Exit 1A
    13:25
    13:28
  4. 4
    11:38 - 14:21
    2h 43min JPY 27.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:41
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    11:41
    11:46
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:20
    14:21
  5. 5
    09:56 - 17:17
    7h 21min JPY 236.000
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    09:56
    17:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.