Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도고온센 → 구라시키 커피점 마리노아시티 후쿠오카점

Xuất phát lúc
06:50 06/28, 2024
  1. 1
    07:50 - 11:06
    3h 16min JPY 27.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    07:50
    07:52
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:47
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    10:47
    10:50
    N. Entrance of Meinohama Station
    姪浜駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:56
    Nagara Danchi
    名柄団地
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:06
  2. 2
    07:23 - 11:09
    3h 46min JPY 26.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    07:23
    07:25
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    07:25
    08:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:45
    Muromi
    室見
    Ga
    Exit 4
    10:45
    10:48
    Muromi Sta.
    室見駅
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:07
    Marinoa City Fukuoka
    マリノアシティ福岡
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:09
  3. 3
    07:50 - 11:19
    3h 29min JPY 27.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    07:50
    07:52
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:34
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 7
    10:34
    10:39
    Tenjin-kita
    天神北
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:50
    11:17
    Marinoa City Fukuoka
    マリノアシティ福岡
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:19
  4. 4
    07:48 - 12:52
    5h 4min JPY 16.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:09
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:33
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    08:33
    08:41
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:50
    09:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:49
    09:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    10:45
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:31
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:52
  5. 5
    06:50 - 13:03
    6h 13min JPY 146.670
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    06:50
    13:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.