Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나가노 → 구라시키 커피점 마리노아시티 후쿠오카점

Xuất phát lúc
22:20 06/22, 2024
  1. 1
    23:25 - 09:40
    10h 15min JPY 45.070 IC JPY 45.069 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    East Exit
    23:25
    23:30
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:53
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:19
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    09:19
    09:40
  2. 2
    23:15 - 09:54
    10h 39min JPY 23.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    Entrance 3
    23:15
    23:20
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:29
    Muromi
    室見
    Ga
    Exit 4
    09:29
    09:32
    Muromi Sta.
    室見駅
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:52
    Marinoa City Fukuoka
    マリノアシティ福岡
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:54
  3. 3
    23:15 - 10:03
    10h 48min JPY 23.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    Entrance 3
    23:15
    23:20
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:04
    09:12
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    09:18
    10:01
    Marinoa City Fukuoka
    マリノアシティ福岡
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:03
  4. 4
    22:25 - 10:25
    12h 0min JPY 48.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:12
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:12
    23:15
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:12
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:44
    Muromi
    室見
    Ga
    Exit 4
    09:44
    09:47
    Muromi Sta.
    室見駅
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:23
    Marinoa City Fukuoka
    マリノアシティ福岡
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:25
  5. 5
    22:20 - 10:26
    12h 6min JPY 582.700
    cancel cancel
    나가노
    長野
    22:20
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.