Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 구라시키 커피점 마리노아시티 후쿠오카점

Xuất phát lúc
00:22 06/24, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:19
    3h 34min JPY 9.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:58
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    08:58
    09:19
  2. 2
    05:45 - 09:30
    3h 45min JPY 9.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:36
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    08:43
    09:28
    Marinoa City Fukuoka
    マリノアシティ福岡
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:30
  3. 3
    05:45 - 09:45
    4h 0min JPY 9.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:37
    Hakata Sta. B
    博多駅前B
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:43
    Marinoa City Fukuoka
    マリノアシティ福岡
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:45
  4. 4
    08:40 - 11:36
    2h 56min JPY 9.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    08:40
    08:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:52
    09:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:30
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:15
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    11:15
    11:36
  5. 5
    00:22 - 03:50
    3h 28min JPY 103.260
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    00:22
    03:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.