Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 구라시키 커피점 마리노아시티 후쿠오카점

Xuất phát lúc
19:18 06/23, 2024
  1. 1
    21:13 - 09:25
    12h 12min JPY 48.610 IC JPY 48.596 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:29
    05:31
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:04
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    09:04
    09:25
  2. 2
    20:12 - 09:54
    13h 42min JPY 24.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:33
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    09:33
    09:54
  3. 3
    20:08 - 10:06
    13h 58min JPY 42.860 IC JPY 42.851 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    21:01
    21:03
    Otsuki Sta.
    大月駅
    Trạm Xe buýt
    21:45
    06:15
    Asakura Eki-mae (Aichi)
    朝倉駅前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:20
    Asakura(Aichi)
    朝倉(愛知県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:51
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:45
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    09:45
    10:06
  4. 4
    20:12 - 10:19
    14h 7min JPY 24.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:04
    09:12
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:17
    Marinoa City Fukuoka
    マリノアシティ福岡
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:19
  5. 5
    19:18 - 07:13
    11h 55min JPY 385.850
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    19:18
    07:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.