Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

난바(오사카 메트로) → 구라시키 커피점 마리노아시티 후쿠오카점

Xuất phát lúc
09:12 06/17, 2024
  1. 1
    09:28 - 13:06
    3h 38min JPY 26.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    09:28
    09:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:46
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    12:46
    12:49
    N. Entrance of Meinohama Station
    姪浜駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:56
    Nagara Danchi
    名柄団地
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:06
  2. 2
    09:28 - 13:07
    3h 39min JPY 25.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    09:28
    09:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:46
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    12:46
    13:07
  3. 3
    09:27 - 13:15
    3h 48min JPY 15.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    12:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:54
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    12:54
    13:15
  4. 4
    09:27 - 13:19
    3h 52min JPY 15.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    12:22
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    12:22
    12:30
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    12:33
    13:17
    Marinoa City Fukuoka
    マリノアシティ福岡
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:19
  5. 5
    09:12 - 16:38
    7h 26min JPY 239.600
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    09:12
    16:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.