Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → British Pub MORRIS HIPPO

Xuất phát lúc
16:12 05/25, 2024
  1. 1
    16:22 - 21:52
    5h 30min JPY 53.480 IC JPY 53.477 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:45
    18:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:49
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 6
    21:49
    21:52
  2. 2
    16:42 - 22:27
    5h 45min JPY 44.550 IC JPY 44.547 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    16:42
    16:45
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:13
    Tomei-Matsuda
    東名松田
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:31
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:49
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:24
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 6
    22:24
    22:27
  3. 3
    16:22 - 22:27
    6h 5min JPY 44.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    18:40
    18:48
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:57
    19:21
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:26
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:24
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 6
    22:24
    22:27
  4. 4
    16:12 - 22:47
    6h 35min JPY 20.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:49
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:46
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    19:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    22:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:44
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 6
    22:44
    22:47
  5. 5
    16:12 - 03:29
    11h 17min JPY 320.610
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    16:12
    03:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.