Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
104:57 - 09:064h 9min JPY 43.120 IC JPY 43.113 Đổi tàu 3 lần04:576 StopsJR Yokosuka Lineđến Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 25min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 05:342 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 212minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
05:55Walk0m 2min06:351 StopsSFJSFJ41 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:554 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 8minFukuoka Airport Đến Nakasukawabata Bảng giờ- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 6
09:03Walk125m 3min -
205:15 - 09:133h 58min JPY 52.320 IC JPY 52.313 Đổi tàu 4 lần05:156 StopsJR Yokosuka Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 05:433 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Sengakuji Sân ga: 212minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ06:026 StopsKeikyu Airport Lineđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:13Walk0m 2min06:501 StopsANAANA1075 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:014 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 9minFukuoka Airport Đến Nakasukawabata Bảng giờ- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 6
09:10Walk125m 3min -
322:43 - 09:1910h 36min JPY 22.410 IC JPY 22.406 Đổi tàu 3 lần22:436 StopsJR Yokosuka Lineđến Chiba Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:07Walk411m 7min- Yokohama Sta. East Exit
- 横浜駅東口
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
23:201 StopsExpressway Bus KB Linerđến Kurashiki Sta.JPY 8.300 7h 20minYokohama Sta. East Exit Đến Himeji Sta. [South Exit] Bảng giờ- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
06:40Walk159m 9min06:546 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: BackJPY 8.580 2h 10minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.360 Toa Xanh 09:132 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 2 Lên xe: 6JPY 210 3minHakata Đến Nakasukawabata Bảng giờ- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 6
09:16Walk125m 3min -
404:57 - 10:125h 15min JPY 44.720 IC JPY 44.716 Đổi tàu 3 lần04:576 StopsJR Yokosuka Lineđến Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 25min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
05:22Walk365m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
05:301 Stops東京空港交通 成田空港-YCAT京成バス 空港連絡バス đến Narita Airport Terminal 1JPY 3.700 1h 22minYokohama City Air Terminal Đến Narita Airport Terminal 3 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
06:52Walk0m 6min07:301 StopsAPJAPJ519 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:004 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 9minFukuoka Airport Đến Nakasukawabata Bảng giờ- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 6
10:09Walk125m 3min -
522:26 - 10:5212h 26min JPY 471.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.