Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

淺草 → 博多鈴懸 總店

Xuất phát lúc
15:04 06/24, 2024
  1. 1
    15:10 - 18:56
    3h 46min JPY 52.210 IC JPY 52.195 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:53
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 5
    18:53
    18:56
  2. 2
    15:42 - 19:26
    3h 44min JPY 46.160 IC JPY 46.145 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:23
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 5
    19:23
    19:26
  3. 3
    16:06 - 20:43
    4h 37min JPY 42.760 IC JPY 42.745 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:13
    Ueno
    上野
    Ga
    16:13
    16:20
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:03
    17:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:40
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 5
    20:40
    20:43
  4. 4
    15:41 - 20:43
    5h 2min JPY 42.430 IC JPY 42.422 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    15:49
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:29
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:29
    16:37
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:40
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 5
    20:40
    20:43
  5. 5
    15:04 - 03:43
    12h 39min JPY 430.600
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    15:04
    03:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.