Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 博多鈴懸 總店

Xuất phát lúc
07:38 06/20, 2024
  1. 1
    07:44 - 11:26
    3h 42min JPY 52.070 IC JPY 52.065 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:27
    08:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:23
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 5
    11:23
    11:26
  2. 2
    07:41 - 11:33
    3h 52min JPY 46.020 IC JPY 46.015 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:30
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 5
    11:30
    11:33
  3. 3
    07:41 - 13:11
    5h 30min JPY 41.930 IC JPY 41.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:10
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:32
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:32
    09:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:08
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 5
    13:08
    13:11
  4. 4
    08:23 - 13:18
    4h 55min JPY 42.790 IC JPY 42.776 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:53
    Ueno
    上野
    Ga
    08:53
    09:00
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:15
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 5
    13:15
    13:18
  5. 5
    07:38 - 20:15
    12h 37min JPY 434.300
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    07:38
    20:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.