Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → Yuki Tanaka's Hakata Doll Studio

Xuất phát lúc
13:49 06/18, 2024
  1. 1
    13:57 - 17:50
    3h 53min JPY 15.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:33
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    14:33
    14:40
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    17:30
    17:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F2番のりば
    17:38
    17:47
    Kawabata-machi and Hakataza
    川端町・博多座前
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:50
  2. 2
    13:57 - 17:51
    3h 54min JPY 15.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:33
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    14:33
    14:40
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:45
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 5
    17:45
    17:51
  3. 3
    13:57 - 18:21
    4h 24min JPY 15.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:22
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    14:22
    14:31
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:11
    Kushida-Jinja-Mae
    櫛田神社前
    Ga
    Exit 1
    18:11
    18:21
  4. 4
    15:26 - 19:05
    3h 39min JPY 32.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:49
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:59
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    15:59
    16:04
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    18:59
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 5
    18:59
    19:05
  5. 5
    13:49 - 21:27
    7h 38min JPY 230.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    13:49
    21:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.