Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

轻井泽 → “博多町家”故乡馆

Xuất phát lúc
20:13 06/14, 2024
  1. 1
    20:13 - 08:45
    12h 32min JPY 33.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:45
  2. 2
    20:13 - 08:47
    12h 34min JPY 33.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:36
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F4番のりば
    08:40
    08:45
    Canal City Hakata
    キャナルシティ博多前
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
  3. 3
    22:21 - 08:51
    10h 30min JPY 51.330 IC JPY 51.327 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    00:25
    00:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:45
    Gion(Fukuoka)
    祇園(福岡県)
    Ga
    Exit 2
    08:45
    08:51
  4. 4
    20:18 - 09:20
    13h 2min JPY 23.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:42
    Komoro
    小諸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:07
    Ueda
    上田
    Ga
    Oshiro Exit
    21:07
    21:11
    Ueda Eki-mae
    上田駅前
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:31
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    05:31
    05:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:14
    Gion(Fukuoka)
    祇園(福岡県)
    Ga
    Exit 2
    09:14
    09:20
  5. 5
    20:13 - 08:34
    12h 21min JPY 447.300
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    20:13
    08:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.