Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 후쿠오카 타워

Xuất phát lúc
12:53 05/27, 2024
  1. 1
    13:57 - 19:51
    5h 54min JPY 85.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:23
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 7
    19:23
    19:26
    Kawabata-machi and Hakataza
    川端町・博多座前
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:29
    Undefined
    呉服町大島眼科
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:31
    Undefined
    呉服町(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:48
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    19:48
    19:51
  2. 2
    13:57 - 19:52
    5h 55min JPY 85.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:26
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 7
    19:26
    19:31
    Tenjin-kita
    天神北
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:33
    19:49
    Fukuoka Tower & TNC Hall
    福岡タワー[TNC放送会館前]
    Trạm Xe buýt
    19:49
    19:52
  3. 3
    13:57 - 19:52
    5h 55min JPY 85.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:31
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 7
    19:31
    19:36
    Tenjin-kita
    天神北
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:36
    19:49
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    19:49
    19:52
  4. 4
    13:30 - 19:53
    6h 23min JPY 84.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:30
    13:33
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:33
    14:06
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:10
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:33
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 7
    19:33
    19:37
    Nishijin Palace
    西新パレス前
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:50
    Fukuoka Tower & TNC Hall
    福岡タワー[TNC放送会館前]
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:53
  5. 5
    12:53 - 13:54
    25h 1min JPY 583.200
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    12:53
    13:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.