Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โยโกฮาม่า → ร้านซูชิ มาสะโช

Xuất phát lúc
03:49 05/31, 2024
  1. 1
    05:06 - 09:11
    4h 5min JPY 26.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:06
    05:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:15
    05:39
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:00
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)
    Ga
    Elevator 5 Exit
    09:00
    09:05
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:11
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:11
  2. 2
    05:34 - 09:32
    3h 58min JPY 43.000 IC JPY 42.997 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:35
    08:41
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    08:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    Fukuoka Tower & TNC Hall
    福岡タワー[TNC放送会館前]
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:32
  3. 3
    04:35 - 10:18
    5h 43min JPY 43.410 IC JPY 43.388 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:28
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:06
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)
    Ga
    Elevator 5 Exit
    10:06
    10:11
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:18
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:18
  4. 4
    04:35 - 10:18
    5h 43min JPY 43.410 IC JPY 43.388 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:24
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:24
    05:32
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:06
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)
    Ga
    Elevator 5 Exit
    10:06
    10:11
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:18
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:18
  5. 5
    03:49 - 16:16
    12h 27min JPY 490.300
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    03:49
    16:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.