Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → Taiji Gyokyo(Fishermen Association) Supermarket

Xuất phát lúc
23:32 05/29, 2024
  1. 1
    05:52 - 15:27
    9h 35min JPY 17.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:37
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:56
    Taiji
    太地
    Ga
    14:56
    15:27
  2. 2
    01:14 - 16:13
    14h 59min JPY 15.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    08:50
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    timetable Bảng giờ
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    15:42
    Taiji
    太地
    Ga
    15:42
    16:13
  3. 3
    01:14 - 16:13
    14h 59min JPY 13.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    09:34
    09:42
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:50
    13:07
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    15:42
    Taiji
    太地
    Ga
    15:42
    16:13
  4. 4
    01:14 - 16:13
    14h 59min JPY 14.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:11
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    15:42
    Taiji
    太地
    Ga
    15:42
    16:13
  5. 5
    23:32 - 06:03
    6h 31min JPY 202.290
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    23:32
    06:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.