Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 舊福岡縣公會堂貴賓館

Xuất phát lúc
04:20 06/15, 2024
  1. 1
    04:58 - 11:33
    6h 35min JPY 54.060 IC JPY 54.048 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:26
    08:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:26
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    11:26
    11:33
  2. 2
    05:50 - 11:39
    5h 49min JPY 50.990 IC JPY 50.987 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:16
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:31
    08:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:32
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    11:32
    11:39
  3. 3
    04:58 - 12:08
    7h 10min JPY 42.990 IC JPY 42.975 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:36
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:34
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:34
    08:42
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:01
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    12:01
    12:08
  4. 4
    04:57 - 12:08
    7h 11min JPY 46.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    04:57
    05:04
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    05:47
    05:51
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:15
    08:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:37
    08:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:01
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    12:01
    12:08
  5. 5
    04:20 - 18:36
    14h 16min JPY 538.500
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    04:20
    18:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.