Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Across Fukuoka

Xuất phát lúc
03:10 06/03, 2024
  1. 1
    06:32 - 13:31
    6h 59min JPY 83.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:26
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 16
    13:26
    13:31
  2. 2
    06:46 - 13:50
    7h 4min JPY 19.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:45
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    13:45
    13:48
    Higashi Nakasu
    東中洲
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:50
    Acros Fukuoka‧Suikyo Temmangu Mae
    アクロス福岡・水鏡天満宮前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:50
  3. 3
    06:46 - 13:52
    7h 6min JPY 19.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 16
    13:47
    13:52
  4. 4
    06:46 - 13:53
    7h 7min JPY 19.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    13:30
    13:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F2番のりば
    13:38
    13:53
    Acros Fukuoka‧Suikyo Temmangu Mae
    アクロス福岡・水鏡天満宮前
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:53
  5. 5
    03:10 - 13:31
    10h 21min JPY 381.610
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    03:10
    13:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.