Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미토 → Jacques

Xuất phát lúc
12:58 06/14, 2024
  1. 1
    13:27 - 18:29
    5h 2min JPY 56.030 IC JPY 56.027 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:15
    15:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:23
    Ohori Park
    大濠公園
    Ga
    Exit 3
    18:23
    18:26
    Arato 1 chome
    荒戸一丁目
    Trạm Xe buýt
    18:26
    18:27
    Ohori Park
    大濠公園(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:29
  2. 2
    13:27 - 18:30
    5h 3min JPY 55.820 IC JPY 55.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:15
    15:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:23
    Ohori Park
    大濠公園
    Ga
    Exit 1
    18:23
    18:30
  3. 3
    13:27 - 18:35
    5h 8min JPY 49.770 IC JPY 49.767 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:15
    15:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:28
    Ohori Park
    大濠公園
    Ga
    Exit 1
    18:28
    18:35
  4. 4
    13:41 - 20:53
    7h 12min JPY 42.580 IC JPY 42.572 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:55
    Kashima Jingu
    鹿島神宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sawara
    佐原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    16:27
    16:35
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    16:51
    17:14
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:46
    Ohori Park
    大濠公園
    Ga
    Exit 1
    20:46
    20:53
  5. 5
    12:58 - 03:14
    14h 16min JPY 472.300
    cancel cancel
    미토
    水戸
    12:58
    03:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.