Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → FUKUOKA ORIENTAL HOTEL

Xuất phát lúc
09:05 06/21, 2024
  1. 1
    11:59 - 15:37
    3h 38min JPY 39.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:59
    12:05
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:35
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:30
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    15:30
    15:33
    Higashi Nakasu
    東中洲
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:35
    Acros Fukuoka‧Suikyo Temmangu Mae
    アクロス福岡・水鏡天満宮前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:37
  2. 2
    11:59 - 15:38
    3h 39min JPY 38.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:59
    12:05
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:35
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:30
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    15:30
    15:38
  3. 3
    09:52 - 15:51
    5h 59min JPY 21.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:45
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 6
    15:45
    15:51
  4. 4
    09:52 - 15:55
    6h 3min JPY 21.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    15:30
    15:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F2番のりば
    15:38
    15:53
    Acros Fukuoka‧Suikyo Temmangu Mae
    アクロス福岡・水鏡天満宮前
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:55
  5. 5
    09:05 - 20:24
    11h 19min JPY 435.400
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    09:05
    20:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.