Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → Yakitori Fujiyoshi

Xuất phát lúc
07:14 06/02, 2024
  1. 1
    07:37 - 13:30
    5h 53min JPY 21.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    13:09
    13:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F4番のりば
    13:18
    13:27
    Haruyoshi
    春吉
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:30
  2. 2
    07:37 - 13:30
    5h 53min JPY 21.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    13:09
    13:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F4番のりば
    13:18
    13:27
    Haruyoshi
    春吉
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:30
  3. 3
    07:37 - 13:32
    5h 55min JPY 21.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:24
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    13:24
    13:32
  4. 4
    07:23 - 14:17
    6h 54min JPY 44.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    10:35
    10:40
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:09
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    14:09
    14:17
  5. 5
    07:14 - 18:11
    10h 57min JPY 418.500
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    07:14
    18:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.