Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 福冈一五别墅

Xuất phát lúc
15:48 06/20, 2024
  1. 1
    15:56 - 19:52
    3h 56min JPY 15.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:33
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    16:33
    16:40
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    19:42
    Kushida-Jinja-Mae
    櫛田神社前
    Ga
    Exit 2
    19:42
    19:52
  2. 2
    15:56 - 19:53
    3h 57min JPY 15.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:33
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    16:33
    16:40
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:41
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    19:41
    19:53
  3. 3
    15:56 - 19:58
    4h 2min JPY 15.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:33
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    16:33
    16:40
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    19:30
    19:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F4番のりば
    19:43
    19:54
    Haruyoshi
    春吉
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:58
  4. 4
    15:56 - 20:22
    4h 26min JPY 15.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:21
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    16:21
    16:30
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:14
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 6
    20:14
    20:22
  5. 5
    15:48 - 23:27
    7h 39min JPY 231.200
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    15:48
    23:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.