Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → Atehine Marina Town

Xuất phát lúc
01:25 06/27, 2024
  1. 1
    08:02 - 13:31
    5h 29min JPY 57.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:14
    Muromi
    室見
    Ga
    Exit 4
    13:14
    13:17
    Muromi Sta.
    室見駅
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:29
    Atago Jinja Iriguchi
    愛宕神社入口
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:31
  2. 2
    05:10 - 13:31
    8h 21min JPY 54.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:41
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:14
    Muromi
    室見
    Ga
    Exit 4
    13:14
    13:17
    Muromi Sta.
    室見駅
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:29
    Atago Jinja Iriguchi
    愛宕神社入口
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:31
  3. 3
    07:26 - 13:48
    6h 22min JPY 62.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:28
    Muromi
    室見
    Ga
    Exit 1
    13:28
    13:48
  4. 4
    07:26 - 13:51
    6h 25min JPY 63.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:17
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 7
    13:17
    13:22
    Tenjin-kita
    天神北
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:30
    13:49
    Atago Jinja Iriguchi
    愛宕神社入口
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:51
  5. 5
    01:25 - 19:59
    18h 34min JPY 582.060
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    01:25
    19:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.