Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → Fukuoka City Tourist Information (Sightseeing Plaza Tenjin)

Xuất phát lúc
20:08 06/07, 2024
  1. 1
    23:49 - 08:54
    9h 5min JPY 49.700 IC JPY 49.696 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 7
    08:49
    08:54
  2. 2
    20:32 - 09:37
    13h 5min JPY 40.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:47
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:36
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 7
    09:32
    09:37
  3. 3
    20:32 - 09:37
    13h 5min JPY 40.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    22:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:05
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:59
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 7
    09:32
    09:37
  4. 4
    23:24 - 10:02
    10h 38min JPY 21.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:24
    23:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:39
    09:47
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:01
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    1Aのりば
    10:01
    10:02
  5. 5
    20:08 - 07:12
    11h 4min JPY 425.000
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    20:08
    07:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.