Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
โมริโอกะ → สตาร์บัคส์ คอฟฟี่นิชิเท็ตสึเท็นจินรถโดยสารประจำทางด่วนเทอมินอล
- Xuất phát lúc
- 08:48 06/15, 2024
-
108:50 - 13:535h 3min JPY 61.170 Đổi tàu 3 lần08:501 StopsKomachiKomachi 10 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle39min
JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh 09:504 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 3.410 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
11:151 StopsJALJAL3530 đến Fukuoka AirportJPY 53.700 2h 0minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:375 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・2JPY 260 11minFukuoka Airport Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
- Exit 6
13:48Walk340m 5min -
208:50 - 13:535h 3min JPY 61.170 Đổi tàu 3 lần08:501 StopsHayabusaHayabusa 10 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle39min
JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 10.890 Gran Class 09:504 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 3.410 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
11:151 StopsJALJAL3530 đến Fukuoka AirportJPY 53.700 2h 0minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:375 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・2JPY 260 11minFukuoka Airport Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
- Exit 6
13:48Walk340m 5min -
309:26 - 15:326h 6min JPY 61.040 IC JPY 61.039 Đổi tàu 4 lần09:264 StopsHayabusaHayabusa 12 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 18min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh JPY 16.540 Gran Class 11:533 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 8.580 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ12:102 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
12:26Walk0m 2min13:001 StopsJALJAL319 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 45.250 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ15:155 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・2JPY 260 12minFukuoka Airport Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
- Exit 6
15:27Walk340m 5min -
412:31 - 16:484h 17min JPY 57.360 Đổi tàu 2 lần
- โมริโอกะ
- 盛岡
- Ga
- East Exit
12:31Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
12:352 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport (Bus)JPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport (Bus) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Bus)
- 花巻空港(バス)
- Trạm Xe buýt
13:20Walk111m 5min14:051 StopsJALJAL3526 đến Fukuoka AirportJPY 55.600 2h 5minHanamaki Airport (Airway) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:335 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・2JPY 260 10minFukuoka Airport Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
- Exit 6
16:43Walk340m 5min -
508:48 - 03:1418h 26min JPY 482.140
- โมริโอกะ
- 盛岡
08:48Xe hơi/Tắc-xi1602.5km 18h 26min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.