Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 스타밧쿠스코히 JRJP 하카타 빌딩 점

Xuất phát lúc
04:15 05/31, 2024
  1. 1
    05:29 - 11:48
    6h 19min JPY 47.400 IC JPY 47.392 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    11:41
    11:48
  2. 2
    06:41 - 12:48
    6h 7min JPY 46.160 IC JPY 46.152 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:51
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    12:41
    12:48
  3. 3
    06:41 - 13:12
    6h 31min JPY 46.460 IC JPY 46.437 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:51
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:05
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    13:05
    13:12
  4. 4
    05:29 - 13:12
    7h 43min JPY 43.180 IC JPY 43.163 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:45
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:37
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:56
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:40
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:40
    09:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:05
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    13:05
    13:12
  5. 5
    04:15 - 18:46
    14h 31min JPY 554.800
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    04:15
    18:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.