Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:34 - 12:125h 38min JPY 27.480 IC JPY 27.477 Đổi tàu 4 lần06:3407:329 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Ueno via Tokyo Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.520 49min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 08:345 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 215minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:01Walk0m 2min09:351 StopsSKYSKY007 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 25.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:526 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・5JPY 260 13minFukuoka Airport Đến Akasaka(Fukuoka) Bảng giờ- Akasaka(Fukuoka)
- 赤坂(福岡県)
- Ga
- Exit 4
12:05Walk406m 7min -
206:33 - 12:556h 22min JPY 21.280 Đổi tàu 3 lần06:33
- TÀU ĐI THẲNG
- Numazu
- 沼津
- Ga
07:2609:108 StopsNozomiNozomi 11 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: BackJPY 13.420 3h 20minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.080 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.340 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Hakata Bảng giờ12:414 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 2 Lên xe: 2・5JPY 260 7minHakata Đến Akasaka(Fukuoka) Bảng giờ- Akasaka(Fukuoka)
- 赤坂(福岡県)
- Ga
- Exit 4
12:48Walk406m 7min -
306:33 - 13:206h 47min JPY 48.660 Đổi tàu 4 lần06:33
- TÀU ĐI THẲNG
- Numazu
- 沼津
- Ga
07:245 StopsKodamaKodama 812 đến Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: FrontJPY 2.640 53minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh - Tokyo
- 東京
- Ga
- Yaesu North Exit
08:17Walk311m 6min- Tokyo Station steel building
- 東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
- Trạm Xe buýt
08:351 Stops東京空港交通 銀座・日比谷エリア-成田空港東京空港交通 空港連絡バス đến Narita Airport Terminal 1JPY 3.600 1h 12minTokyo Station steel building Đến Narita Airport Terminal 3 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
09:47Walk0m 6min10:251 StopsAPJAPJ523 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:006 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・5JPY 260 13minFukuoka Airport Đến Akasaka(Fukuoka) Bảng giờ- Akasaka(Fukuoka)
- 赤坂(福岡県)
- Ga
- Exit 4
13:13Walk406m 7min -
406:33 - 13:206h 47min JPY 45.700 Đổi tàu 4 lần06:33
- TÀU ĐI THẲNG
- Numazu
- 沼津
- Ga
07:245 StopsKodamaKodama 812 đến Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 2.640 53minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh - Tokyo
- 東京
- Ga
- Yaesu South Exit
08:17Walk214m 8min- Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
- 東京駅〔八重洲南口〕
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば[または8番のりば]
08:301 StopsJR高速バス エアポートバス東京・成田〔TYO-NRT〕Expressway Bus Airport Bus Tokyo‧Narita (TYO-NRT) đến Narita Airport Terminal 1JPY 1.300 1h 2minTokyo Sta.(Yaesu South Side) Đến Narita Airport Terminal 3 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
09:32Walk0m 6min10:301 StopsJJPJJP507 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 3JPY 39.740 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:006 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・5JPY 260 13minFukuoka Airport Đến Akasaka(Fukuoka) Bảng giờ- Akasaka(Fukuoka)
- 赤坂(福岡県)
- Ga
- Exit 4
13:13Walk406m 7min -
506:20 - 17:4411h 24min JPY 321.240
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.