Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → Maizuru Park

Xuất phát lúc
09:50 06/20, 2024
  1. 1
    09:57 - 13:56
    3h 59min JPY 26.140 IC JPY 26.135 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:24
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:39
    10:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:49
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 2
    13:49
    13:56
  2. 2
    10:46 - 14:26
    3h 40min JPY 46.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    10:46
    10:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:50
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:19
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 2
    14:19
    14:26
  3. 3
    10:03 - 15:11
    5h 8min JPY 42.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:21
    10:29
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    10:30
    11:32
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:04
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 2
    15:04
    15:11
  4. 4
    09:55 - 15:11
    5h 16min JPY 42.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:12
    10:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    10:20
    11:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:04
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 2
    15:04
    15:11
  5. 5
    09:50 - 22:29
    12h 39min JPY 416.400
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    09:50
    22:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.