Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → SouthGarden

Xuất phát lúc
08:32 05/26, 2024
  1. 1
    08:38 - 14:57
    6h 19min JPY 46.270 IC JPY 46.258 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    08:38
    08:46
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:46
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 4
    14:46
    14:49
    Akasakamon
    赤坂門〔大正通〕
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:53
    Yakuin 2 chome
    薬院二丁目
    Trạm Xe buýt
    14:53
    14:57
  2. 2
    09:39 - 15:19
    5h 40min JPY 31.040 IC JPY 31.037 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:03
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 3
    15:03
    15:19
  3. 3
    08:48 - 15:49
    7h 1min JPY 48.330 IC JPY 48.317 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:42
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    10:42
    11:02
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:33
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    15:33
    15:43
    Tenjin Kego Shrine and Mitsukoshi
    天神警固神社・三越前
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:47
    Kego 1 chome
    警固一丁目
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:49
  4. 4
    08:38 - 15:49
    7h 11min JPY 44.710 IC JPY 44.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    08:38
    08:46
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:58
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:58
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:58
    12:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:33
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 3
    15:33
    15:49
  5. 5
    08:32 - 22:51
    14h 19min JPY 447.500
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    08:32
    22:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.