Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → 福冈2Rinkan

Xuất phát lúc
02:40 05/31, 2024
  1. 1
    05:00 - 08:56
    3h 56min JPY 26.050 IC JPY 26.045 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:42
    Higashihie
    東比恵
    Ga
    Exit 3
    08:42
    08:56
  2. 2
    05:30 - 09:17
    3h 47min JPY 52.210 IC JPY 52.207 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:03
    Higashihie
    東比恵
    Ga
    Exit 3
    09:03
    09:17
  3. 3
    05:31 - 10:02
    4h 31min JPY 42.680 IC JPY 42.663 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:34
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:48
    Higashihie
    東比恵
    Ga
    Exit 3
    09:48
    10:02
  4. 4
    05:31 - 10:09
    4h 38min JPY 42.890 IC JPY 42.873 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:34
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:56
    09:59
    Higashihie
    東比恵
    Ga
    Exit 3
    09:59
    10:03
    Hie
    比恵
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:07
    Hanmichi-bashi
    半道橋
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:09
  5. 5
    02:40 - 15:21
    12h 41min JPY 518.700
    cancel cancel
    上野
    上野
    02:40
    15:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.