Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → Komekotempurakoboh Ten

Xuất phát lúc
08:36 06/23, 2024
  1. 1
    08:49 - 13:59
    5h 10min JPY 55.660 IC JPY 55.661 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:49
    08:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    10:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:56
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 4
    13:56
    13:59
  2. 2
    08:39 - 13:59
    5h 20min JPY 55.860 IC JPY 55.858 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:39
    08:43
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    08:43
    09:51
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:58
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    North Exit 4
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:08
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:56
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 4
    13:56
    13:59
  3. 3
    08:39 - 13:59
    5h 20min JPY 55.860 IC JPY 55.858 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:39
    08:43
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    08:43
    09:46
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:54
    Hirose-dori
    広瀬通
    Ga
    Exit West 5
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:08
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:56
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 4
    13:56
    13:59
  4. 4
    09:03 - 15:37
    6h 34min JPY 57.520 IC JPY 57.519 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:34
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 4
    15:34
    15:37
  5. 5
    08:36 - 00:41
    16h 5min JPY 505.230
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    08:36
    00:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.