Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเอโนะ → โรงแรมอะป้า ฟุกุโอกะ-วาตานาเบะโดริ

Xuất phát lúc
22:10 06/16, 2024
  1. 1
    05:10 - 09:01
    3h 51min JPY 46.360 IC JPY 46.357 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:52
    05:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 9
    08:45
    08:51
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:57
    Watanabe-dori Itchome Denki Bldg. Kyosokan Mae
    渡辺通一丁目電気ビル共創館前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:01
  2. 2
    22:24 - 09:22
    10h 58min JPY 22.570 IC JPY 22.561 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:12
    23:19
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    Chikushi Exit
    09:04
    09:10
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:22
    Yanagi-bashi(Br.)
    柳橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:22
  3. 3
    22:20 - 10:06
    11h 46min JPY 41.360 IC JPY 41.348 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    00:02
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    00:02
    00:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 16
    09:51
    10:00
    Hakata Sta. B
    博多駅前B
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:06
    Yanagi-bashi(Br.)
    柳橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:06
  4. 4
    05:31 - 10:08
    4h 37min JPY 42.880 IC JPY 42.863 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:34
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:57
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 11
    09:57
    10:01
    Tenjin Solaria Stage (2)
    天神ソラリアステージ前[旧天神コア]
    Trạm Xe buýt
    7Cのりば
    10:01
    10:07
    Watanabe-dori 1-chome
    渡辺通一丁目サンセルコ前
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:08
  5. 5
    22:10 - 10:53
    12h 43min JPY 518.800
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    22:10
    10:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.