Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 리파쿠 타카사 1쵸메 다이 2

Xuất phát lúc
21:02 05/30, 2024
  1. 1
    21:16 - 13:19
    16h 3min JPY 69.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:10
    Watanabe-dori
    渡辺通
    Ga
    Exit 1
    13:10
    13:19
  2. 2
    08:07 - 14:11
    6h 4min JPY 79.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Watanabe-dori
    渡辺通
    Ga
    Exit 1
    14:02
    14:11
  3. 3
    08:07 - 14:19
    6h 12min JPY 79.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:56
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 11
    13:56
    14:04
    Tenjin Daimaru
    天神大丸前
    Trạm Xe buýt
    4Cのりば
    14:10
    14:17
    Takasago
    高砂(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:19
  4. 4
    06:02 - 14:19
    8h 17min JPY 38.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:02
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 11
    14:02
    14:10
    Tenjin Daimaru
    天神大丸前
    Trạm Xe buýt
    4Bのりば
    14:10
    14:17
    Takasago
    高砂(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:19
  5. 5
    21:02 - 22:05
    25h 3min JPY 578.200
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    21:02
    22:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.