Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → 志摩之四季

Xuất phát lúc
13:23 05/23, 2024
  1. 1
    13:23 - 18:34
    5h 11min JPY 27.490 IC JPY 27.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:34
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 4
    17:34
    17:39
    TENJIN
    天神三丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:44
    18:32
    Fufu-bashi(Fukuoka Pref.)
    夫婦橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:34
  2. 2
    13:23 - 19:14
    5h 51min JPY 43.900 IC JPY 43.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:49
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    13:49
    14:00
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    14:43
    14:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:14
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 4
    18:14
    18:19
    TENJIN
    天神三丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:24
    19:12
    Fufu-bashi(Fukuoka Pref.)
    夫婦橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:14
  3. 3
    14:24 - 19:24
    5h 0min JPY 48.530 IC JPY 48.529 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:26
    15:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:27
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 4
    18:27
    18:32
    TENJIN
    天神三丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:34
    19:22
    Fufu-bashi(Fukuoka Pref.)
    夫婦橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:24
  4. 4
    13:29 - 19:43
    6h 14min JPY 44.560 IC JPY 44.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:08
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    14:08
    14:16
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:03
    15:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:35
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 4
    18:35
    18:40
    TENJIN
    天神三丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    19:41
    Fufu-bashi(Fukuoka Pref.)
    夫婦橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:43
  5. 5
    13:23 - 02:52
    13h 29min JPY 436.800
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    13:23
    02:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.