Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿄 → TOHO 시네마즈 코치 이온 몰 코치 점

Xuất phát lúc
06:35 06/10, 2024
  1. 1
    06:37 - 09:58
    3h 21min JPY 40.340 IC JPY 40.336 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:43
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:06
    07:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:43
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:58
  2. 2
    06:48 - 10:23
    3h 35min JPY 45.710 IC JPY 45.705 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:08
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:23
  3. 3
    06:49 - 11:08
    4h 19min JPY 45.910 IC JPY 45.905 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:03
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:05
    10:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinhonmachi 2Chome
    新本町二丁目
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Azono Daini
    薊野第二
    Trạm Xe buýt
    11:01
    Aeon Mall Kochi
    イオンモール高知
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:08
  4. 4
    06:36 - 11:08
    4h 32min JPY 40.540 IC JPY 40.536 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:06
    07:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:08
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:12
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinhonmachi 2Chome
    新本町二丁目
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Azono Daini
    薊野第二
    Trạm Xe buýt
    11:01
    Aeon Mall Kochi
    イオンモール高知
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:08
  5. 5
    06:35 - 16:07
    9h 32min JPY 311.400
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    06:35
    16:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.