Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

道後溫泉 → 大地之烏龍麵

Xuất phát lúc
08:05 05/27, 2024
  1. 1
    09:09 - 14:17
    5h 8min JPY 15.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    道後溫泉
    道後温泉
    Ga
    09:09
    09:14
    Koen Kitaguchi Shiki Kinenkan-mae
    公園北口子規記念館前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    10:12
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    11:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:02
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:05
    Shimo-Yamato
    下山門
    Ga
    14:05
    14:17
  2. 2
    09:09 - 14:26
    5h 17min JPY 15.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    道後溫泉
    道後温泉
    Ga
    09:09
    09:14
    Koen Kitaguchi Shiki Kinenkan-mae
    公園北口子規記念館前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    10:12
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    11:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:02
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:05
    Shimo-Yamato
    下山門
    Ga
    14:05
    14:10
    Shimo-Yamato Sta. Entrance
    下山門駅入口
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:25
    Kami-Yamato 2 chome
    上山門二丁目
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:26
  3. 3
    09:03 - 14:26
    5h 23min JPY 15.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道後溫泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:06
    Minamimachi
    南町
    Ga
    09:06
    09:08
    Minamimachi Kenmin Bunkakaikan-mae
    南町県民文化会館前
    Trạm Xe buýt
    09:12
    10:12
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    11:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:02
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:01
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    South Exit
    14:01
    14:04
    S. Entrance of Meinohama Station
    姪浜駅南口
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:25
    Kami-Yamato 2 chome
    上山門二丁目
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:26
  4. 4
    09:14 - 14:47
    5h 33min JPY 17.710 IC JPY 17.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道後溫泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:35
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    10:06
    10:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:20
    11:30
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    11:32
    11:38
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:32
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    12:32
    12:44
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:35
    Shimo-Yamato
    下山門
    Ga
    14:35
    14:47
  5. 5
    08:05 - 14:19
    6h 14min JPY 147.310
    cancel cancel
    道後溫泉
    道後温泉
    08:05
    14:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.