Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → 大地之烏龍麵

Xuất phát lúc
14:44 06/14, 2024
  1. 1
    14:46 - 18:56
    4h 10min JPY 46.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    14:46
    14:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    18:46
    Shimo-Yamato
    下山門
    Ga
    18:46
    18:51
    Shimo-Yamato Sta. Entrance
    下山門駅入口
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:55
    Kami-Yamato 2 chome
    上山門二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:56
  2. 2
    14:46 - 18:58
    4h 12min JPY 46.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    14:46
    14:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    18:46
    Shimo-Yamato
    下山門
    Ga
    18:46
    18:58
  3. 3
    14:59 - 19:26
    4h 27min JPY 52.600 IC JPY 52.595 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    15:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:45
    15:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    19:14
    Shimo-Yamato
    下山門
    Ga
    19:14
    19:19
    Shimo-Yamato Sta. Entrance
    下山門駅入口
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:25
    Kami-Yamato 2 chome
    上山門二丁目
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:26
  4. 4
    14:48 - 20:26
    5h 38min JPY 22.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:57
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    South Exit
    19:57
    20:00
    S. Entrance of Meinohama Station
    姪浜駅南口
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:25
    Kami-Yamato 2 chome
    上山門二丁目
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:26
  5. 5
    14:44 - 03:15
    12h 31min JPY 410.100
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    14:44
    03:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.