Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 大地之烏龍麵

Xuất phát lúc
16:03 05/23, 2024
  1. 1
    16:22 - 22:21
    5h 59min JPY 47.680 IC JPY 47.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:38
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:38
    18:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    22:09
    Shimo-Yamato
    下山門
    Ga
    22:09
    22:21
  2. 2
    16:22 - 22:21
    5h 59min JPY 53.730 IC JPY 53.727 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:48
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    22:09
    Shimo-Yamato
    下山門
    Ga
    22:09
    22:21
  3. 3
    17:09 - 23:12
    6h 3min JPY 44.780 IC JPY 44.777 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    18:02
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:37
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 7
    22:37
    22:42
    Tenjin-kita
    天神北
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:42
    23:00
    Nakamura
    中村(福岡市西区)
    Trạm Xe buýt
    23:00
    23:12
  4. 4
    16:12 - 23:16
    7h 4min JPY 20.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:49
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:46
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    19:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    22:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    23:04
    Shimo-Yamato
    下山門
    Ga
    23:04
    23:16
  5. 5
    16:03 - 03:34
    11h 31min JPY 324.120
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    16:03
    03:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.