Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → Growupcompany

Xuất phát lúc
23:27 06/01, 2024
  1. 1
    00:18 - 09:03
    8h 45min JPY 30.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    North Exit
    00:18
    00:25
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:16
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    05:44
    06:07
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:20
    08:45
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:49
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:51
    08:55
    Azono
    薊野(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:03
  2. 2
    23:53 - 10:05
    10h 12min JPY 16.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:53
    00:00
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:26
    Tosayamada
    土佐山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:55
    Azono
    薊野
    Ga
    09:55
    10:05
  3. 3
    01:12 - 10:06
    8h 54min JPY 16.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    06:52
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    09:39
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    09:39
    09:41
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:54
    09:58
    Azono
    薊野(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:06
  4. 4
    23:44 - 11:27
    11h 43min JPY 12.270 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:44
    23:49
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:49
    07:28
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:35
    11:16
    Ikku Bus Terminal
    一宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:27
  5. 5
    23:27 - 06:24
    6h 57min JPY 214.210
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    23:27
    06:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.