Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → Studio mario Fukuoka Hara

Xuất phát lúc
03:13 05/26, 2024
  1. 1
    05:17 - 09:15
    3h 58min JPY 26.500 IC JPY 26.496 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:00
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)
    Ga
    Elevator 5 Exit
    09:00
    09:05
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:15
    Hara 1 chome
    原一丁目
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:15
  2. 2
    05:49 - 09:36
    3h 47min JPY 52.500 IC JPY 52.496 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:21
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)
    Ga
    Elevator 5 Exit
    09:21
    09:26
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:36
    Hara 1 chome
    原一丁目
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:36
  3. 3
    05:49 - 09:38
    3h 49min JPY 52.290 IC JPY 52.286 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:21
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)
    Ga
    Exit 1
    09:21
    09:38
  4. 4
    05:04 - 10:38
    5h 34min JPY 42.040 IC JPY 42.042 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    06:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:30
    06:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:21
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)
    Ga
    Exit 1
    10:21
    10:38
  5. 5
    03:13 - 15:55
    12h 42min JPY 519.800
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    03:13
    15:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.