Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 시와라 카이간

Xuất phát lúc
22:59 06/13, 2024
  1. 1
    06:04 - 13:44
    7h 40min JPY 22.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:46
    Shirahama
    白浜
    Ga
    12:46
    12:49
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:36
    Shihara (Wakayama)
    志原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:44
  2. 2
    23:06 - 13:44
    14h 38min JPY 39.700 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:41
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:49
    06:17
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    12:46
    Shirahama
    白浜
    Ga
    12:46
    12:49
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:36
    Shihara (Wakayama)
    志原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:44
  3. 3
    07:15 - 14:36
    7h 21min JPY 30.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    07:15
    07:17
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:17
    08:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:13
    08:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:17
    Kiihiki
    紀伊日置
    Ga
    14:17
    14:20
    Hiki Sta.
    日置駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:28
    Matsuhara (Shirahamacho)
    松原(白浜町)
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:36
  4. 4
    05:46 - 14:36
    8h 50min JPY 19.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:44
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:17
    Kiihiki
    紀伊日置
    Ga
    14:17
    14:20
    Hiki Sta.
    日置駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:28
    Matsuhara (Shirahamacho)
    松原(白浜町)
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:36
  5. 5
    22:59 - 08:43
    9h 44min JPY 309.900
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    22:59
    08:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.