Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → jewelrystudioMisabou(珠宝工房Misabou)

Xuất phát lúc
01:24 06/19, 2024
  1. 1
    08:00 - 13:44
    5h 44min JPY 101.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:33
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:44
  2. 2
    08:00 - 13:53
    5h 53min JPY 102.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:26
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:51
    Nakasuido
    中水道
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:53
  3. 3
    07:10 - 15:13
    8h 3min JPY 50.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:25
    10:20
    Hanshin Nishinomiya
    阪神西宮
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:27
    Nishinomiya(Hanshin Line)
    西宮〔阪神線〕
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:45
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    10:45
    10:49
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:54
    15:02
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:13
  4. 4
    11:15 - 15:18
    4h 3min JPY 72.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:16
    Nakasuido
    中水道
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:18
  5. 5
    01:24 - 16:00
    38h 36min JPY 372.260
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    01:24
    16:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.