Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → Nishimatsuya Maebaru

Xuất phát lúc
21:35 06/02, 2024
  1. 1
    22:25 - 09:28
    11h 3min JPY 47.790 IC JPY 47.787 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:49
    05:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:25
    Hatae
    波多江
    Ga
    South Exit
    09:25
    09:28
  2. 2
    22:25 - 10:11
    11h 46min JPY 44.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:20
    Asakura Eki-mae (Aichi)
    朝倉駅前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Asakura(Aichi)
    朝倉(愛知県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:51
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:08
    Hatae
    波多江
    Ga
    South Exit
    10:08
    10:11
  3. 3
    21:49 - 10:32
    12h 43min JPY 43.760 IC JPY 43.754 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:36
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:43
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:12
    06:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:29
    Hatae
    波多江
    Ga
    South Exit
    10:29
    10:32
  4. 4
    22:25 - 10:54
    12h 29min JPY 43.600 IC JPY 43.586 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:56
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    22:56
    23:02
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:15
    00:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    04:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:39
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:39
    06:47
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:51
    Hatae
    波多江
    Ga
    South Exit
    10:51
    10:54
  5. 5
    21:35 - 09:15
    11h 40min JPY 326.640
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    21:35
    09:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.