Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → หุบเขานาคาสึ

Xuất phát lúc
06:24 06/15, 2024
  1. 1
    06:25 - 14:29
    8h 4min JPY 45.670 IC JPY 45.669 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:45
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:50
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:06
    13:07
    Sakawa
    佐川
    Ga
    13:07
    13:10
    Sakawa Sta.
    佐川駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:19
    Nanokawa
    名野川
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:29
  2. 2
    06:25 - 14:29
    8h 4min JPY 45.670 IC JPY 45.669 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:03
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:24
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:29
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:06
    13:07
    Sakawa
    佐川
    Ga
    13:07
    13:10
    Sakawa Sta.
    佐川駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:19
    Nanokawa
    名野川
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:29
  3. 3
    06:25 - 14:29
    8h 4min JPY 45.670 IC JPY 45.669 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:03
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:45
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:50
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:06
    13:07
    Sakawa
    佐川
    Ga
    13:07
    13:10
    Sakawa Sta.
    佐川駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:19
    Nanokawa
    名野川
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:29
  4. 4
    06:25 - 14:29
    8h 4min JPY 45.110 IC JPY 45.109 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:07
    Ushiku
    牛久
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:02
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:45
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:50
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:06
    13:07
    Sakawa
    佐川
    Ga
    13:07
    13:10
    Sakawa Sta.
    佐川駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:19
    Nanokawa
    名野川
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:29
  5. 5
    06:24 - 18:26
    12h 2min JPY 368.900
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    06:24
    18:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.