Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키하바라 → 사케노소쿠하이 오테스지 히가시 점

Xuất phát lúc
05:41 05/27, 2024
  1. 1
    06:33 - 09:41
    3h 8min JPY 40.340 IC JPY 40.336 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:43
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:06
    07:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:40
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:41
  2. 2
    06:25 - 09:41
    3h 16min JPY 40.160 IC JPY 40.155 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:40
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:41
  3. 3
    06:53 - 10:06
    3h 13min JPY 45.890 IC JPY 45.886 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:05
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:06
  4. 4
    06:50 - 10:22
    3h 32min JPY 45.890 IC JPY 45.886 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:21
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:22
  5. 5
    05:41 - 15:22
    9h 41min JPY 312.800
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    05:41
    15:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.