Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長野 → 高田觀光盆踊大會

Xuất phát lúc
21:07 05/25, 2024
  1. 1
    23:15 - 10:07
    10h 52min JPY 24.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    Entrance 3
    23:15
    23:20
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:46
    Usa
    宇佐
    Ga
    09:46
    09:49
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:04
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:07
  2. 2
    23:15 - 11:21
    12h 6min JPY 24.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    Entrance 3
    23:15
    23:20
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:54
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    10:54
    10:56
    Yanagigaura Eki-mae
    柳ヶ浦駅前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:21
    Shinmachi (Bungotakada)
    新町(豊後高田市)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  3. 3
    21:54 - 11:21
    13h 27min JPY 22.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    Entrance 2
    21:54
    22:00
    長野駅〔新高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:54
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    10:54
    10:56
    Yanagigaura Eki-mae
    柳ヶ浦駅前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:21
    Shinmachi (Bungotakada)
    新町(豊後高田市)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  4. 4
    07:10 - 13:04
    5h 54min JPY 53.920 IC JPY 53.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:10
    13:01
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:04
  5. 5
    21:07 - 09:22
    12h 15min JPY 486.800
    cancel cancel
    長野
    長野
    21:07
    09:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.